Đọc nhanh: 攘臂 (nhương tí). Ý nghĩa là: xắn tay áo. Ví dụ : - 攘臂高呼。 xắn tay áo hô to.
攘臂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xắn tay áo
捋起袖子,伸出胳膊
- 攘臂 高呼
- xắn tay áo hô to.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攘臂
- 攘臂 高呼
- xắn tay áo hô to.
- 攘臂
- xắn tay áo.
- 她 的 手臂 很 有力
- Cánh tay của cô ấy rất khỏe.
- 她 的 臂 十分 纤细
- Cánh tay của cô ấy rất mảnh mai.
- 青蛙 的 臂 善于 跳跃
- Chân trước của ếch giỏi nhảy.
- 他 的 手臂 非常 疼痛
- Cánh tay của anh ấy rất đau.
- 她 挽住 母亲 的 手臂
- Cô ấy kéo cánh tay của mẹ.
- 她 展开 了 双臂 拥抱 孩子
- Cô ấy mở rộng hai cánh tay ôm chặt đứa trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
攘›
臂›