Đọc nhanh: 攘袖 (nhương tụ). Ý nghĩa là: xắn tay áo.
攘袖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xắn tay áo
to roll up the sleeves
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攘袖
- 顿是 匈奴 的 领袖
- Mặc Đột là lãnh đạo của người Hung Nô.
- 卷起 袖子 就 干
- Xắn tay áo lên làm liền.
- 公众 领袖
- lãnh tụ công chúng
- 他 穿着 一件 白色 的 短袖 衬衫
- Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay màu trắng.
- 伟大 的 领袖 经济 天下
- Vị lãnh đạo vĩ đại quản lý thiên hạ.
- 你 不愧 是 我们 团队 的 领袖
- Bạn không hổ là lãnh đạo của đội chúng ta.
- 他 是 一位 杰出 的 领袖
- Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.
- 在 中华民族 的 几千年 的 历史 中 , 产生 了 很多 的 民族英雄 和 革命领袖
- Lịch sử mấy ngàn năm của dân tộc Trung Hoa đã sản sinh ra rất nhiều vị lãnh tụ cách mạng và anh hùng dân tộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
攘›
袖›