攀鲈 pān lú
volume volume

Từ hán việt: 【phàn lô】

Đọc nhanh: 攀鲈 (phàn lô). Ý nghĩa là: Cá rô, cá rô.

Ý Nghĩa của "攀鲈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

攀鲈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Cá rô

攀鲈喜栖息于水流缓慢的河沟和池塘中,幼鱼主要摄食微型水生动物,如小鱼和小虾等,为杂食性鱼类。在人工养殖条件下,经过驯化后可摄食人工配合饲料。适宜生长的pH6-9,水温范围为18-35℃,最适生长水温25-30℃,水温低于15℃时停止摄食。原产于南亚和东南亚等地。

✪ 2. cá rô

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攀鲈

  • volume volume

    - 员工 yuángōng 盲目攀比 mángmùpānbǐ 工作 gōngzuò 气氛 qìfēn chà

    - Nhân viên so bì một cách mù quáng khiến không khí làm việc tồi tệ.

  • volume volume

    - gēn 同事 tóngshì 攀比 pānbǐ 薪水 xīnshuǐ

    - Anh ấy so bì tiền lương của mình với đồng nghiệp.

  • volume volume

    - de 脑子里 nǎozilǐ 总是 zǒngshì xiǎng 一些 yīxiē 高不可攀 gāobùkěpān de 目标 mùbiāo

    - Một số mục tiêu không thể đạt được luôn ở trong tâm trí anh ấy.

  • volume volume

    - 她家 tājiā 特别 tèbié 有钱 yǒuqián 高攀不上 gāopānbùshàng

    - Nhà cô ấy có rất nhiều tiền, tôi không thể với tới.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 攀登 pāndēng bìng 不难 bùnán 对於 duìyú yǒu 经验 jīngyàn de 登山 dēngshān 运动员 yùndòngyuán 应是 yìngshì 轻而易举 qīngéryìjǔ de shì

    - Cuộc leo núi lần này không khó - Đối với những vận động viên leo núi có kinh nghiệm, điều này sẽ dễ dàng.

  • volume volume

    - 飞速 fēisù 攀到 pāndào 柱顶 zhùdǐng xiàng 猿猴 yuánhóu 那样 nàyàng 矫捷 jiǎojié

    - anh ấy nhanh chóng trèo lên đỉnh cột, thoăn thoắt như vượn vậy.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 攀比 pānbǐ 名牌 míngpái

    - Cô ấy so sánh các món đồ hiệu với bạn bè.

  • volume volume

    - 攀住 pānzhù 一根 yīgēn 绳子 shéngzi wǎng 山上 shānshàng

    - Anh ấy bám chặt một sợi dây leo lên núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+15 nét)
    • Pinyin: Pān
    • Âm hán việt: Phan , Phàn
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDKQ (木木大手)
    • Bảng mã:U+6500
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYS (弓一卜尸)
    • Bảng mã:U+9C88
    • Tần suất sử dụng:Trung bình