Đọc nhanh: 擦铜油 (sát đồng du). Ý nghĩa là: thuốc đánh đồng.
擦铜油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc đánh đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦铜油
- 他 在 擦油
- Anh ấy đang xoa dầu.
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 铜 火锅 擦 得 锃光瓦亮 的
- nồi đồng được chà bóng loáng.
- 我用 沾满 油污 的 碎布 擦 我 的 自行车
- Tôi lau xe đạp của mình bằng một mảnh vải nhám đầy dầu mỡ.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
擦›
油›
铜›