掐拧 qiā níng
volume volume

Từ hán việt: 【kháp ninh】

Đọc nhanh: 掐拧 (kháp ninh). Ý nghĩa là: cấu véo.

Ý Nghĩa của "掐拧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掐拧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cấu véo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掐拧

  • volume volume

    - méi 水龙头 shuǐlóngtóu 拧紧 níngjǐn

    - Bạn chưa đóng chặt vòi nước.

  • volume volume

    - 闹钟 nàozhōng de huáng 拧断 níngduàn le

    - Dây cót đồng hồ báo thức đứt rồi

  • volume volume

    - 掐住 qiāzhù le de 胳膊 gēbó

    - Cô ấy bóp chặt cánh tay của anh ấy.

  • volume volume

    - 轻轻地 qīngqīngde níng le de 胳膊 gēbó

    - Cô ấy nhẹ nhàng véo cánh tay anh ấy.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi 喜欢 xǐhuan níng 别人 biérén de liǎn

    - Trẻ con thích nhéo má người khác.

  • volume volume

    - 掐指一算 qiāzhǐyīsuàn 今晚 jīnwǎn huì yǒu 美女 měinǚ qǐng 吃饭 chīfàn

    - Theo như em bấm ngón tay, thì tối nay sẽ có mỹ nữ mời ăn cơm đây

  • volume volume

    - de 推理方法 tuīlǐfāngfǎ 有点 yǒudiǎn níng

    - Phương pháp suy luận của cô ấy hơi sai.

  • volume volume

    - 我俩 wǒliǎ de 想法 xiǎngfǎ 总是 zǒngshì níng zhe

    - Ý tưởng của chúng tôi luôn bất đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Níng , Nǐng , Nìng
    • Âm hán việt: Ninh
    • Nét bút:一丨一丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJMN (手十一弓)
    • Bảng mã:U+62E7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Qiā
    • Âm hán việt: Kháp
    • Nét bút:一丨一ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNHX (手弓竹重)
    • Bảng mã:U+6390
    • Tần suất sử dụng:Trung bình