Đọc nhanh: 擦炮 (sát pháo). Ý nghĩa là: pháo xiết.
擦炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháo xiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦炮
- 他 在 擦油
- Anh ấy đang xoa dầu.
- 他 悄悄 擦 去 眼泪
- Anh ấy lặng lẽ lau đi nước mắt.
- 他 把 胳膊 擦破 了
- Tay anh ấy bị bầm rồi.
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 他 把 地板 擦 得 干干净净
- Anh ấy lau sàn nhà sạch sẽ.
- 他们 的 合作 出现 了 摩擦
- Hợp tác của họ đã xảy ra xung đột.
- 他们 在 战场 上开 大炮
- Họ bắn pháo trên chiến trường.
- 他 使用 了 炮来 攻击 对手
- Anh ấy sử dụng xe pháo để tấn công đối thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
擦›
炮›