Đọc nhanh: 张口一咬 (trương khẩu nhất giảo). Ý nghĩa là: ngáp.
张口一咬 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张口一咬
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 让 蛇 咬了一口
- Bị rắn cắn một cái.
- 反咬一口
- cắn lại một cái.
- 她 的 口袋 里 有 一张 纸条
- Túi của cô ấy có một mảnh giấy.
- 正是 抗旱 紧张 的 当口儿 , 他们 送来 了 一台 抽水机
- đang lúc khẩn cấp chống hạn, họ lại đưa đến một cái máy bơm nước.
- 她 张口 叫 了 一声
- Cô ấy mở miệng kêu lên một tiếng.
- 他 咬了一口 三明治
- Anh ta cắn một miếng sandwich.
- 一家 五口 都 仗 着 他 养活 , 可苦 了 他 了
- một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
口›
咬›
张›