volume volume

Từ hán việt: 【sát】

Đọc nhanh: (sát). Ý nghĩa là: đá thô.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá thô

粗石

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+14 nét)
    • Pinyin: Cǎ , Sǎ
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTBF (一口廿月火)
    • Bảng mã:U+7924
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp