Đọc nhanh: 擦尘布 (sát trần bố). Ý nghĩa là: Giẻ lau bụi.
擦尘布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giẻ lau bụi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦尘布
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 我用 抹布 擦 桌子
- Tôi dùng khăn lau bàn.
- 这块 布能 擦拭 污渍
- Chiếc khăn này có thể lau vết bẩn.
- 路边 土布 满灰尘
- Đất bên đường đầy bụi bặm.
- 护士 用 纱布 擦 了 患者 的 脓水
- Y tá lau mủ cho bệnh nhân bằng gạc.
- 我用 沾满 油污 的 碎布 擦 我 的 自行车
- Tôi lau xe đạp của mình bằng một mảnh vải nhám đầy dầu mỡ.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
布›
擦›