Đọc nhanh: 擦布 (sát bố). Ý nghĩa là: Khăn lau.
擦布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khăn lau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦布
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 我用 抹布 擦 桌子
- Tôi dùng khăn lau bàn.
- 这块 布能 擦拭 污渍
- Chiếc khăn này có thể lau vết bẩn.
- 护士 用 纱布 擦 了 患者 的 脓水
- Y tá lau mủ cho bệnh nhân bằng gạc.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 我用 沾满 油污 的 碎布 擦 我 的 自行车
- Tôi lau xe đạp của mình bằng một mảnh vải nhám đầy dầu mỡ.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
擦›