Đọc nhanh: 擦亮用剂 (sát lượng dụng tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm làm sáng bóng (chất làm bóng).
擦亮用剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm làm sáng bóng (chất làm bóng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦亮用剂
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 她 用力 摩擦 鞋子 上 的 污渍
- Cô ấy cọ mạnh vết bẩn trên giày.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 土壤 施用 杀虫剂 後 肥力 大增
- Sau khi sử dụng thuốc diệt côn trùng trong đất, năng suất cây trồng tăng lên đáng kể.
- 单是 说 漂亮话 没有 用 , 做 出来 才 算
- chỉ nói suông thôi thì chẳng có ích gì, làm được mới hay.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
剂›
擦›
用›