操觚 cāogū
volume volume

Từ hán việt: 【thao cô】

Đọc nhanh: 操觚 (thao cô). Ý nghĩa là: sáng tác, viết.

Ý Nghĩa của "操觚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

操觚 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sáng tác

to compose

✪ 2. viết

to write

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操觚

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei 有辆 yǒuliàng 很酷 hěnkù de dài 操纵杆 cāozònggǎn de 轮椅 lúnyǐ

    - Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.

  • volume volume

    - cāo ( 写文章 xiěwénzhāng )

    - viết văn

  • volume volume

    - 他们 tāmen dǒng 怎么 zěnme 操作 cāozuò

    - Họ không hiểu cách vận hành.

  • volume volume

    - zài 操场上 cāochǎngshàng 抛球 pāoqiú wán

    - Anh ấy đang chơi ném bóng trên sân tập.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 认真 rènzhēn 操演 cāoyǎn

    - Họ tập luyện một cách chăm chỉ.

  • volume volume

    - zài 学习 xuéxí 如何 rúhé 操作电脑 cāozuòdiànnǎo

    - Anh ấy đang học cách vận hành máy tính.

  • volume volume

    - gāng 下操 xiàcāo 回来 huílai pǎo 满头大汗 mǎntóudàhán

    - anh ấy vừa đi tập về, mồ hôi ướt đẫm cả người.

  • volume volume

    - 高风亮节 gāofēngliàngjié ( 高尚 gāoshàng de 品德 pǐndé 节操 jiécāo )

    - Phẩm chất và tiết tháo cao thượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào
    • Âm hán việt: Thao , Tháo
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRRD (手口口木)
    • Bảng mã:U+64CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Giác 角 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフノフ一一丨ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBHVO (弓月竹女人)
    • Bảng mã:U+89DA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp