Đọc nhanh: 擘划 (phách hoạch). Ý nghĩa là: sắp xếp, kế hoạch.
擘划 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sắp xếp
to arrange
✪ 2. kế hoạch
to plan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擘划
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 交给 他 去划 吧
- Giao cho anh ấy giải quyết đi.
- 五年计划
- Kế hoạch năm năm.
- 临 出发 , 又 改变 计划
- Sắp khởi hành, lại thay đổi kế hoạch.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
- 买一送一 , 太 划算 了
- Mua một tặng một, quá hời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
擘›