擘划 bāi huà
volume volume

Từ hán việt: 【phách hoạch】

Đọc nhanh: 擘划 (phách hoạch). Ý nghĩa là: sắp xếp, kế hoạch.

Ý Nghĩa của "擘划" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

擘划 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sắp xếp

to arrange

✪ 2. kế hoạch

to plan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擘划

  • volume volume

    - 鸿猷 hóngyóu ( 计划 jìhuà )

    - kế hoạch lớn

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn àn 质量 zhìliàng 划分 huàfēn 等次 děngcì

    - phân cấp sản phẩm theo chất lượng.

  • volume volume

    - 交给 jiāogěi 去划 qùhuà ba

    - Giao cho anh ấy giải quyết đi.

  • volume volume

    - 五年计划 wǔniánjìhuà

    - Kế hoạch năm năm.

  • volume volume

    - lín 出发 chūfā yòu 改变 gǎibiàn 计划 jìhuà

    - Sắp khởi hành, lại thay đổi kế hoạch.

  • volume volume

    - 不要 búyào 成功 chénggōng 金钱 jīnqián 划等号 huàděnghào

    - Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.

  • volume volume

    - wèi 这点儿 zhèdiǎner 小事 xiǎoshì pǎo 那么 nàme yuǎn de 划不来 huábùlái

    - vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.

  • volume volume

    - 买一送一 mǎiyīsòngyī tài 划算 huásuàn le

    - Mua một tặng một, quá hời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Huà , Huāi
    • Âm hán việt: Hoa , Hoạ , Hoạch , Quả
    • Nét bút:一フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ILN (戈中弓)
    • Bảng mã:U+5212
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Bāi , Bò
    • Âm hán việt: Bài , Bịch , Phách
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJQ (尸十手)
    • Bảng mã:U+64D8
    • Tần suất sử dụng:Thấp