Đọc nhanh: 操课 (thao khoá). Ý nghĩa là: diễn tập quân sự.
操课 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diễn tập quân sự
military drill
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操课
- 上课 时间 是 两 小时
- Thời gian học tập là hai giờ.
- 我们 上午 下操 , 下午 上课
- chúng tôi sáng ra bãi tập, chiều lên lớp.
- 下午 两点 在 大 操场 会操
- hai giờ chiều sẽ có hội thao ở sân vận động.
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
- 课间 我们 去 操场 玩
- Giờ ra chơi chúng tôi ra sân chơi.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
- 高风亮节 ( 高尚 的 品德 和 节操 )
- Phẩm chất và tiết tháo cao thượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
操›
课›