Đọc nhanh: 撮拢 (toát long). Ý nghĩa là: chúm.
撮拢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chúm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撮拢
- 几股 人群 汇拢 一起
- mấy đám người hợp lại một chỗ.
- 军士长 命令 士兵 靠拢
- Binh sỹ trung tướng ra lệnh binh lính tiến lại gần nhau.
- 靠拢
- cập sát vào; áp sát vào.
- 他 笑 得 合不拢嘴
- Anh ấy cưới không khép được miệng.
- 他 在 努力 拉拢 新 客户
- Anh ấy đang nỗ lực để lôi kéo khách hàng mới.
- 他 笑 得 嘴 都 合不拢 了
- amh ấy cười đến nỗi không khép miệng lại được.
- 他 是 一 撮 反动分子 的 成员
- Anh ta là thành viên của một nhóm phần tử phản động.
- 他 用 手指 撮 了 一 撮 盐
- Anh ấy dùng ngón tay nhón lấy một chút muối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拢›
撮›