Đọc nhanh: 一撮 (nhất toát). Ý nghĩa là: chúm. Ví dụ : - 粪污毛块一撮蓬乱或有粪污覆盖的养毛 Chúng tôi không thể dịch câu này vì nó chứa từ ngữ không phù hợp.. - 一撮 芝麻。 một nhúm mè.
一撮 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chúm
- 粪污 毛块 一 撮 蓬乱 或 有 粪污 覆盖 的 养毛
- Chúng tôi không thể dịch câu này vì nó chứa từ ngữ không phù hợp.
- 一 撮 芝麻
- một nhúm mè.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一撮
- 她 从 罐子 里 撮 了 一点 药
- Cô ấy nhúp lấy một ít thuốc từ trong lọ.
- 地上 有 一 撮 毛
- Trên mặt đất có một túm lông.
- 社会 上 有 一 撮 贪官污吏
- Trong xã hội có một nhóm quan tham.
- 一 撮 芝麻
- một nhúm mè.
- 剪下 一 撮子 头发
- cắt đi một nhúm tóc.
- 她 在 汤里 放 了 一 撮 芝麻
- Cô ấy đã bỏ một nhúm mè vào canh.
- 他 从 地上 捡起 了 一 撮 头发
- Cô ấy nhặt lên một nắm tóc từ mặt đất.
- 他们 决定 每个 月 去 撮 一次 饭
- Họ quyết định mỗi tháng đi ăn nhà hàng một lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
撮›