撮子 zuǒ zi
volume volume

Từ hán việt: 【toát tử】

Đọc nhanh: 撮子 (toát tử). Ý nghĩa là: chòm; chùm; nhúm; nắm. Ví dụ : - 剪下一撮子头发。 cắt đi một nhúm tóc.

Ý Nghĩa của "撮子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撮子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chòm; chùm; nhúm; nắm

Ví dụ:
  • volume volume

    - 剪下 jiǎnxià 撮子 cuōzi 头发 tóufà

    - cắt đi một nhúm tóc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撮子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 院子 yuànzi cuō zhe 玩游戏 wányóuxì

    - Những đứa trẻ tụ tập trong sân chơi trò chơi.

  • volume volume

    - cóng 罐子 guànzi cuō le 一点 yìdiǎn yào

    - Cô ấy nhúp lấy một ít thuốc từ trong lọ.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 剪下 jiǎnxià 撮子 cuōzi 头发 tóufà

    - cắt đi một nhúm tóc.

  • volume volume

    - shì cuō 反动分子 fǎndòngfènzi de 成员 chéngyuán

    - Anh ta là thành viên của một nhóm phần tử phản động.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 瓶子 píngzi yǒu 400 cuō shuǐ

    - Cái chai này có 400 toát nước.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuō , Zuǒ
    • Âm hán việt: Toát
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QASE (手日尸水)
    • Bảng mã:U+64AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình