Động từ
蹉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sa chân; sẩy chân trượt ngã
见〖蹉跌〗;〖蹉跎〗
Ví dụ:
-
-
一再
蹉跎
- lần lựa mãi.
-
-
岁月蹉跎
- năm tháng trôi qua vô ích.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹉
-
-
岁月蹉跎
- năm tháng trôi qua vô ích.
-
-
一再
蹉跎
- lần lựa mãi.
-