cuō
volume volume

Từ hán việt: 【tha】

Đọc nhanh: (tha). Ý nghĩa là: sa chân; sẩy chân trượt ngã. Ví dụ : - 一再蹉跎。 lần lựa mãi.. - 岁月蹉跎。 năm tháng trôi qua vô ích.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sa chân; sẩy chân trượt ngã

见〖蹉跌〗;〖蹉跎〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一再 yīzài 蹉跎 cuōtuó

    - lần lựa mãi.

  • volume volume

    - 岁月蹉跎 suìyuècuōtuó

    - năm tháng trôi qua vô ích.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 岁月蹉跎 suìyuècuōtuó

    - năm tháng trôi qua vô ích.

  • volume volume

    - 一再 yīzài 蹉跎 cuōtuó

    - lần lựa mãi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuài , Cuō
    • Âm hán việt: Sa , Tha
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMTQM (口一廿手一)
    • Bảng mã:U+8E49
    • Tần suất sử dụng:Thấp