Đọc nhanh: 播化 (bá hoá). Ý nghĩa là: Vạn vật sinh sôi nẩy nở. ◇Ngụy Trưng 魏徵: Lãm đại quân chi bá hóa; sát thảo mộc chi thù loại 覽大鈞之播化; 察草木之殊類 (Đạo quan nội bách thụ phú 道觀內柏樹賦)..
✪ 1. Vạn vật sinh sôi nẩy nở. ◇Ngụy Trưng 魏徵: Lãm đại quân chi bá hóa; sát thảo mộc chi thù loại 覽大鈞之播化; 察草木之殊類 (Đạo quan nội bách thụ phú 道觀內柏樹賦).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播化
- 世界 在 变化
- Thế giới đang thay đổi.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
播›