撬棍 qiào gùn
volume volume

Từ hán việt: 【khiêu côn】

Đọc nhanh: 撬棍 (khiêu côn). Ý nghĩa là: Xà beng.

Ý Nghĩa của "撬棍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撬棍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xà beng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撬棍

  • volume volume

    - 青皮 qīngpí 光棍 guānggùn

    - bọn côn đồ vô lại.

  • volume volume

    - 光棍 guānggùn 肚里 dùlǐ yǒu chēng

    - Người thông minh thường có tính toán trong lòng.

  • volume volume

    - de 一声 yīshēng 棍子 gùnzi duàn le

    - Rắc một tiếng, cây gậy gãy.

  • volume volume

    - 小偷 xiǎotōu 把门 bǎmén 撬开 qiàokāi le

    - Tên trộm đã cạy mở cửa.

  • volume volume

    - 喀吧 kāba 一声 yīshēng 棍子 gùnzi juē chéng 两截 liǎngjié

    - rắc một tiếng, cây gậy gãy ra làm hai khúc.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng gùn chǔ le xià 蜂窝 fēngwō

    - Anh ấy dùng gậy chọc vào tổ ong.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 讨厌 tǎoyàn 那个 nàgè 恶棍 ègùn

    - Mọi người đều ghét tên vô lại đó.

  • volume volume

    - zài 中国 zhōngguó 光棍 guānggùn de 数量 shùliàng 等于 děngyú 美国 měiguó 所有 suǒyǒu 年轻 niánqīng 男子 nánzǐ de 数量 shùliàng

    - Số người độc thân ở Trung Quốc cũng nhiều như số thanh niên ở Mỹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Qiào
    • Âm hán việt: Khiêu
    • Nét bút:一丨一ノ一一フノ一一フノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHUU (手竹山山)
    • Bảng mã:U+64AC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: āo , Gǔn , Gùn , Hùn
    • Âm hán việt: Côn , Hỗn
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAPP (木日心心)
    • Bảng mã:U+68CD
    • Tần suất sử dụng:Cao