Đọc nhanh: 撬杠 (khiêu cống). Ý nghĩa là: xà beng; cây xà beng.
撬杠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xà beng; cây xà beng
一端锻成扁平状的铁棍,用来橇起或移动重物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撬杠
- 小偷 把门 撬开 了
- Tên trộm đã cạy mở cửa.
- 钥匙 丢 了 , 只好 把门 撬开
- chìa khoá mất, đành phải cạy cửa.
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 屋里 有 根旧 杠子
- Trong nhà có một cái gậy cũ.
- 我用 它们 把 电路 面板 撬开
- Tôi sẽ sử dụng chúng để mở bảng điều khiển.
- 我 仔细 杠错 地方
- Tôi cẩn thận đánh dấu những chỗ sai.
- 学校 的 杠 很 醒目
- Cột cờ của trường học rất nổi bật.
- 在 纸 上 画 了 一条 杠杠
- gạch thẳng đánh dấu trên trang giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撬›
杠›