撬杠 qiào gàng
volume volume

Từ hán việt: 【khiêu cống】

Đọc nhanh: 撬杠 (khiêu cống). Ý nghĩa là: xà beng; cây xà beng.

Ý Nghĩa của "撬杠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撬杠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xà beng; cây xà beng

一端锻成扁平状的铁棍,用来橇起或移动重物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撬杠

  • volume volume

    - 小偷 xiǎotōu 把门 bǎmén 撬开 qiàokāi le

    - Tên trộm đã cạy mở cửa.

  • volume volume

    - 钥匙 yàoshi diū le 只好 zhǐhǎo 把门 bǎmén 撬开 qiàokāi

    - chìa khoá mất, đành phải cạy cửa.

  • volume volume

    - 体操 tǐcāo 运动员 yùndòngyuán zài 双杠 shuānggàng shàng 摆动 bǎidòng 身子 shēnzi

    - Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ yǒu 根旧 gēnjiù 杠子 gàngzi

    - Trong nhà có một cái gậy cũ.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 它们 tāmen 电路 diànlù 面板 miànbǎn 撬开 qiàokāi

    - Tôi sẽ sử dụng chúng để mở bảng điều khiển.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 杠错 gāngcuò 地方 dìfāng

    - Tôi cẩn thận đánh dấu những chỗ sai.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào de gāng hěn 醒目 xǐngmù

    - Cột cờ của trường học rất nổi bật.

  • volume volume

    - zài zhǐ shàng huà le 一条 yītiáo 杠杠 gànggàng

    - gạch thẳng đánh dấu trên trang giấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Qiào
    • Âm hán việt: Khiêu
    • Nét bút:一丨一ノ一一フノ一一フノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHUU (手竹山山)
    • Bảng mã:U+64AC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cống , Giang
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+6760
    • Tần suất sử dụng:Trung bình