qiào
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: gõ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1.

从旁边敲打

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khiếu
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHSK (手竹尸大)
    • Bảng mã:U+64BD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp