Đọc nhanh: 撤下 (triệt hạ). Ý nghĩa là: để loại bỏ (khỏi một địa điểm), loại bỏ khỏi văn phòng, rút.
撤下 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để loại bỏ (khỏi một địa điểm)
to remove (from a place)
✪ 2. loại bỏ khỏi văn phòng
to remove from office
✪ 3. rút
to withdraw
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撤下
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 一 坐下 来 就 打瞌睡
- Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.
- 她 把 餐具 撤下去 了
- Cô ấy dọn bát đĩa đi.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
撤›