Đọc nhanh: 撒马利亚 (tát mã lợi á). Ý nghĩa là: Samaria.
✪ 1. Samaria
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒马利亚
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
撒›
马›