Đọc nhanh: 撒迦利亚 (tát ca lợi á). Ý nghĩa là: Zechariah (nhà tiên tri trong Cựu ước), Xa-cha-ri (tên).
✪ 1. Zechariah (nhà tiên tri trong Cựu ước)
Zechariah (Old Testament prophet)
✪ 2. Xa-cha-ri (tên)
Zechariah (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒迦利亚
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
撒›
迦›