Đọc nhanh: 撒马尔干 (tát mã nhĩ can). Ý nghĩa là: Samarkand, thành phố ở Uzbekistan, cũng được viết 撒馬爾罕 | 撒马尔罕.
撒马尔干 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Samarkand, thành phố ở Uzbekistan
Samarkand, city in Uzbekistan
✪ 2. cũng được viết 撒馬爾罕 | 撒马尔罕
also written 撒馬爾罕|撒马尔罕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒马尔干
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 她 给 饼干 撒上 了 糖霜
- Cô ấy rắc đường bột lên bánh quy.
- 真受不了 鲍勃 · 撒切尔
- Tôi không thể chịu được Bob Thatcher.
- 马路上 经过 一场 暴风雨 的 冲洗 , 好像 格外 干净 了
- qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
干›
撒›
马›