Đọc nhanh: 撒旦 (tát đán). Ý nghĩa là: quỷ sa tăng; quỷ sa-tăng.
撒旦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỷ sa tăng; quỷ sa-tăng
基督教用语,指魔鬼 (希伯来sātān)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒旦
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 他 从不 撒谎
- Anh ấy không bao giờ nói dối.
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 他 不知 羞 , 总是 撒谎
- Anh ta không biết nhục, luôn nói dối.
- 他 为了 逃避责任 而 撒谎
- Anh ấy nói dối để trốn tránh trách nhiệm.
- 他 不 小心 撒手 了
- Anh ấy vô tình buông tay.
- 他 一旦 说 很 想 我
- Anh ấy bỗng nhiên nói rất nhớ tôi.
- 他 一旦 就 学会 了 游泳
- Anh ấy học bơi chỉ trong một ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撒›
旦›