撇号 piē hào
volume volume

Từ hán việt: 【phiết hiệu】

Đọc nhanh: 撇号 (phiết hiệu). Ý nghĩa là: dấu nhấn, dấu nháy đơn' (dấu câu), ký hiệu nguyên tố (toán học.).

Ý Nghĩa của "撇号" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撇号 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dấu nhấn

accent mark

✪ 2. dấu nháy đơn' (dấu câu)

apostrophe' (punct.)

✪ 3. ký hiệu nguyên tố (toán học.)

prime symbol (math.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撇号

  • volume volume

    - 举火 jǔhuǒ wèi hào

    - đốt lửa làm hiệu.

  • volume volume

    - 五号 wǔhào 铅字 qiānzì

    - chữ in cỡ 5

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 有个 yǒugè piē hào

    - Có một dấu phẩy ở đây.

  • volume volume

    - 久闻 jiǔwén 宝号 bǎohào 大名 dàmíng

    - Nghe danh của quý hiệu đã lâu.

  • volume volume

    - 撇号 piěhào de 用法 yòngfǎ hěn 重要 zhòngyào

    - Cách sử dụng dấu phẩy rất quan trọng.

  • volume volume

    - 高频 gāopín 信号 xìnhào 需要 xūyào 特别 tèbié 处理 chǔlǐ

    - Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.

  • volume volume

    - 不要 búyào 信号 xìnhào 不要 búyào 接收器 jiēshōuqì

    - Không có tín hiệu, không có máy thu.

  • volume volume

    - rén zài 课堂 kètáng shàng 思想 sīxiǎng què 溜号 liūhào le

    - người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Piē , Piě
    • Âm hán việt: Phiết
    • Nét bút:一丨一丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFBK (手火月大)
    • Bảng mã:U+6487
    • Tần suất sử dụng:Cao