Đọc nhanh: 撒网 (tát võng). Ý nghĩa là: quăng lưới, chài.
撒网 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quăng lưới
to throw a net
✪ 2. chài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒网
- 船家 生活 乐陶陶 , 赶潮 撒网 月儿 高
- nhà chài cuộc sống thật vui sao, giỡn triều tung lưới bóng nguyệt cao.
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 他 不知 羞 , 总是 撒谎
- Anh ta không biết nhục, luôn nói dối.
- 他 为了 逃避责任 而 撒谎
- Anh ấy nói dối để trốn tránh trách nhiệm.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 他 撒 下 了 一张 网
- Anh ta thả xuống một tấm lưới.
- 渔民 在 湖里 撒网
- Ngư dân thả lưới trên hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撒›
网›