Đọc nhanh: 摽榜 (phiếu bảng). Ý nghĩa là: tâng bốc; quảng cáo; rêu rao; phỉnh nịnh.
摽榜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâng bốc; quảng cáo; rêu rao; phỉnh nịnh
同'标榜'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摽榜
- 她 为 学生 树立 一个 好榜样
- Cô ấy làm tấm gương tốt cho học sinh.
- 她 是 年轻人 的 榜样
- Cô ấy là tấm gương cho người trẻ.
- 你 可以 拿 他 当 榜样
- Bạn có thể lấy anh ấy làm gương.
- 风牙 己 榜 国家 公园
- Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng
- 她 是 我们 学习 的 榜样
- Cô ấy là hình mẫu để chúng tôi học tập.
- 她 以 她 的 妈妈 为 榜样
- cô ấy lấy mẹ của mình làm hình mẫu.
- 她 在 学习 方面 也 很 努力 , 她 真是 我们 学习 的 好榜样
- Cô ấy cũng rất chăm chỉ trong học tập và cô ấy thực sự là một tấm gương tốt để chúng em học hỏi.
- 因此 她 在 同学 和 老师 的 心里 成 了 优秀 班干部 和 学习 的 好榜样
- Vì vậy, em đã trở thành một lớp trưởng xuất sắc và là tấm gương học tập tốt trong lòng các bạn trong lớp và thầy cô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摽›
榜›