biào
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu】

Đọc nhanh: (phiêu). Ý nghĩa là: bong bóng cá, keo dán gỗ; keo dán gỗ chế từ bong bóng cá hoặc da heo; keo bóng cá, dán keo; dán bằng keo bóng cá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bong bóng cá

某些鱼类体内可以胀缩的囊状物里面充满氮、氧、二氧化碳等混合气体收缩时鱼下沉,臌胀时鱼上浮有的鱼类的鳔有辅助听觉或呼吸等作用

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. keo dán gỗ; keo dán gỗ chế từ bong bóng cá hoặc da heo; keo bóng cá

鳔胶

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dán keo; dán bằng keo bóng cá

用鳔胶粘上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
    • Pinyin: Biào
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XNMMW (重弓一一田)
    • Bảng mã:U+9CD4
    • Tần suất sử dụng:Thấp