Đọc nhanh: 鳔 (phiêu). Ý nghĩa là: bong bóng cá, keo dán gỗ; keo dán gỗ chế từ bong bóng cá hoặc da heo; keo bóng cá, dán keo; dán bằng keo bóng cá.
鳔 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bong bóng cá
某些鱼类体内可以胀缩的囊状物里面充满氮、氧、二氧化碳等混合气体收缩时鱼下沉,臌胀时鱼上浮有的鱼类的鳔有辅助听觉或呼吸等作用
鳔 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. keo dán gỗ; keo dán gỗ chế từ bong bóng cá hoặc da heo; keo bóng cá
鳔胶
鳔 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dán keo; dán bằng keo bóng cá
用鳔胶粘上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳔
鳔›