部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mô】
Đọc nhanh: 嫫 (mô). Ý nghĩa là: Mô Mẫu (thường dùng làm tên người) (chỉ người phụ nữ xấu xí trong truyền thuyết).
嫫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mô Mẫu (thường dùng làm tên người) (chỉ người phụ nữ xấu xí trong truyền thuyết)
用于人名,嫫母,传说中的丑妇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫫
嫫›
Tập viết