volume volume

Từ hán việt: 【mô】

Đọc nhanh: (mô). Ý nghĩa là: Mô Mẫu (thường dùng làm tên người) (chỉ người phụ nữ xấu xí trong truyền thuyết).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mô Mẫu (thường dùng làm tên người) (chỉ người phụ nữ xấu xí trong truyền thuyết)

用于人名,嫫母,传说中的丑妇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VTAK (女廿日大)
    • Bảng mã:U+5AEB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp