volume volume

Từ hán việt: 【mô】

Đọc nhanh: (mô). Ý nghĩa là: sách lược; kế hoạch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. sách lược; kế hoạch

工作或行动以前预先拟定的具体内容和步骤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTAK (戈女廿日大)
    • Bảng mã:U+8C1F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình