Đọc nhanh: 摩托船 (ma thác thuyền). Ý nghĩa là: xuồng máy; ca-nô.
摩托船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xuồng máy; ca-nô
汽艇:用内燃机发动的小型船舶,速度高,机动性大,有的用做交通工具, 有的用于体育竞赛也叫快艇、摩托船
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩托船
- 自用 摩托车
- mô tô riêng; xe máy riêng
- 你 喜欢 骑 摩托 吗 ?
- Bạn có thích đi xe máy không?
- 他 刚刚 学会 骑 摩托
- Anh ấy vừa mới học cách đi xe máy.
- 把 摩托车 立 起来
- Dựng xe máy lên.
- 戴着 皮护 手套 的 摩托车 手们 正在 等待 比赛 开始
- Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.
- 他 正在 修理 摩托车 的 引擎
- Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.
- 他 不得不 卖掉 他 的 水上 摩托车
- Anh ấy đã phải bán Jet Ski của mình.
- 我 指挥 着 一辆 水上 摩托艇 穿过 了 一场 雷雨
- Tôi đã chỉ huy một chiếc mô tô nước vượt qua cơn bão điện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
摩›
船›