Đọc nhanh: 摔跌 (suất điệt). Ý nghĩa là: để rơi.
摔跌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để rơi
to take a fall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摔跌
- 他 不 小心 跌倒 了
- Anh ấy không cẩn thận bị ngã.
- 他 不 小心 摔倒 了
- Anh ấy vô tình ngã xuống.
- 他 一气之下 摔 了 我 的 手机
- Anh ta dưới sự tức giận ném điện thoại tôi.
- 他 从 楼梯 上 摔下来
- Anh ấy té từ trên cầu thang xuống.
- 鸡蛋 掉 在 地上 , 摔 了 个 稀烂
- trứng gà rơi xuống đất, vỡ tan tành; vỡ nát.
- 他 在 走路 时 摔跤 了
- Anh ấy vấp ngã khi đang đi bộ.
- 他们 在 摔跤 比赛 中
- Họ đang trong trận đấu vật.
- 他 在 摔跤 比赛 中 获胜 了
- Anh ấy đã chiến thắng trong trận đấu vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摔›
跌›