摔跌 shuāi diē
volume volume

Từ hán việt: 【suất điệt】

Đọc nhanh: 摔跌 (suất điệt). Ý nghĩa là: để rơi.

Ý Nghĩa của "摔跌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摔跌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để rơi

to take a fall

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摔跌

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 跌倒 diēdǎo le

    - Anh ấy không cẩn thận bị ngã.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 摔倒 shuāidǎo le

    - Anh ấy vô tình ngã xuống.

  • volume volume

    - 一气之下 yíqìzhīxià shuāi le de 手机 shǒujī

    - Anh ta dưới sự tức giận ném điện thoại tôi.

  • volume volume

    - cóng 楼梯 lóutī shàng 摔下来 shuāixiàlai

    - Anh ấy té từ trên cầu thang xuống.

  • volume volume

    - 鸡蛋 jīdàn diào zài 地上 dìshàng shuāi le 稀烂 xīlàn

    - trứng gà rơi xuống đất, vỡ tan tành; vỡ nát.

  • volume volume

    - zài 走路 zǒulù shí 摔跤 shuāijiāo le

    - Anh ấy vấp ngã khi đang đi bộ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 摔跤 shuāijiāo 比赛 bǐsài zhōng

    - Họ đang trong trận đấu vật.

  • volume volume

    - zài 摔跤 shuāijiāo 比赛 bǐsài zhōng 获胜 huòshèng le

    - Anh ấy đã chiến thắng trong trận đấu vật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Shuāi
    • Âm hán việt: Suất
    • Nét bút:一丨一丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYIJ (手卜戈十)
    • Bảng mã:U+6454
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Diē , Dié , Tú
    • Âm hán việt: Trật , Điệt
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMHQO (口一竹手人)
    • Bảng mã:U+8DCC
    • Tần suất sử dụng:Cao