Đọc nhanh: 摊点 (than điểm). Ý nghĩa là: quầy hàng; sạp hàng. Ví dụ : - 街市两边设有大小摊点五十余处。 hai bên đường bày hơn 50 sạp hàng lớn nhỏ.
摊点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quầy hàng; sạp hàng
一个一个的售货摊或售货点
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 街市 两边 设有 大小 摊点 五十余处
- hai bên đường bày hơn 50 sạp hàng lớn nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摊点
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一星半点 儿
- một chút
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 我们 有 我们 自己 的 中药店 , 牙医 和 街边 摊点
- Chúng tôi có tiệm thuốc bắc, nha sĩ và quầy hàng trên phố.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 街市 两边 设有 大小 摊点 五十余处
- hai bên đường bày hơn 50 sạp hàng lớn nhỏ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摊›
点›