Đọc nhanh: 杵锤 (xử chuỳ). Ý nghĩa là: Búa đòn.
杵锤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Búa đòn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杵锤
- 锤炼 字句
- luyện câu chữ
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 抡 起 铁锤 大炮 眼
- quai búa đục lỗ mìn.
- 小伙 锤打 金属 薄片
- Chàng trai đập tấm kim loại mỏng.
- 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 妈妈 用 杵 捣 药材
- Mẹ dùng chày nghiền dược liệu.
- 我 可以 听见 他 在 隔壁 屋子里 ( 不停 地 ) 锤打 东西
- Tôi có thể nghe thấy anh ta đang (không ngừng) đập một cái gì đó trong căn phòng bên cạnh.
- 捶衣 杵 已 准备 好
- Cây chày dùng để đập quần áo đã chuẩn bị xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杵›
锤›