摇蚊 yáo wén
volume volume

Từ hán việt: 【dao văn】

Đọc nhanh: 摇蚊 (dao văn). Ý nghĩa là: côn trùng hút nhựa cây (một loại côn trùng, giống như con muỗi, khi còn nhỏ màu đỏ, sống trong ao tù nước đọng. Khi trưởng thành hút nhựa cây.).

Ý Nghĩa của "摇蚊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摇蚊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. côn trùng hút nhựa cây (một loại côn trùng, giống như con muỗi, khi còn nhỏ màu đỏ, sống trong ao tù nước đọng. Khi trưởng thành hút nhựa cây.)

昆虫的一科,成虫像蚊子,但口器短,幼虫红色,生活在不流动的水里成虫吸食植 物的汁液

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇蚊

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 埃及 āijí 伊蚊 yīwén ma

    - Bạn đã bao giờ nghe nói về Aedes aegypti chưa?

  • volume volume

    - 用力 yònglì 地摇着 dìyáozhe 旗帜 qízhì

    - Anh ấy dùng sức phất cờ.

  • volume volume

    - 假借名义 jiǎjièmíngyì 招摇撞骗 zhāoyáozhuàngpiàn

    - mượn danh nghĩa để lừa đảo, lừa gạt.

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng 摇着 yáozhe 摇篮 yáolán

    - Anh ấy nhẹ nhàng đong đưa chiếc nôi.

  • volume volume

    - 伴随 bànsuí zhe 风声 fēngshēng 窗户 chuānghu 轻轻 qīngqīng 摇动 yáodòng

    - Cùng với tiếng gió, cửa sổ khẽ rung chuyển.

  • volume volume

    - 黄河流域 huánghéliúyù shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 文化 wénhuà de 摇篮 yáolán

    - Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.

  • volume volume

    - 永远 yǒngyuǎn 无法 wúfǎ 动摇 dòngyáo 公司 gōngsī de 品牌价值 pǐnpáijiàzhí

    - Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou chéng le qián 摇滚 yáogǔn 明星 míngxīng de de 守护神 shǒuhùshén

    - Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQBOU (重手月人山)
    • Bảng mã:U+6447
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Wén
    • Âm hán việt: Văn
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIYK (中戈卜大)
    • Bảng mã:U+868A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình