Đọc nhanh: 按蚊 (án văn). Ý nghĩa là: muỗi a-nô-phen (anopheles; malarial mosquito).
按蚊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muỗi a-nô-phen (anopheles; malarial mosquito)
蚊子的一属翅膀上有黑白色斑点,静止时腹部翘起幼虫和蛹生长在河沟、池塘或水田中也叫疟蚊 (按,新拉Anopheles); 蚊子的一属翅膀上有黑白色斑点, 静止时腹部翘起幼虫和蛹生长在河沟、池塘或水田中 (按, 新拉Anopheles)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按蚊
- 他们 按 先后顺序 登记
- Họ đăng ký theo thứ tự trước sau.
- 他们 每天 都 按时 就餐
- Họ đi ăn cơm đúng giờ mỗi ngày.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 他们 每月 按时 关 薪水
- Họ lĩnh lương hàng tháng đúng hạn.
- 飞机 按时 到达 了 机场
- Máy bay đã đến sân bay đúng giờ.
- 他们 按照 合同 履行义务
- Họ thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
- 他们 每周 按 惯例 开会
- Họ họp hàng tuần theo thường lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
按›
蚊›