Đọc nhanh: 摇纱机 (dao sa cơ). Ý nghĩa là: máy đảo sợi.
摇纱机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đảo sợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇纱机
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 敌机 摇晃 了 一下
- Máy bay địch lắc lư.
- 这台 机器 用于 经纱
- Máy này được sử dụng để dệt sợi dọc.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摇›
机›
纱›