Đọc nhanh: 摩加迪休 (ma gia địch hưu). Ý nghĩa là: Mogadishu, thủ đô của Somalia (Tw).
✪ 1. Mogadishu, thủ đô của Somalia (Tw)
Mogadishu, capital of Somalia (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩加迪休
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 来 两杯 贝尔 维迪 加冰
- Hai Belvederes trên đá.
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 三加二得 五
- Ba cộng hai được năm.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
加›
摩›
迪›