Đọc nhanh: 摆线 (bài tuyến). Ý nghĩa là: lốc xoáy. Ví dụ : - 是一条翻转摆线 Nó là một xoáy thuận nghịch.
摆线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lốc xoáy
cycloid
- 是 一条 翻转 摆线
- Nó là một xoáy thuận nghịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆线
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 是 一条 翻转 摆线
- Nó là một xoáy thuận nghịch.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摆›
线›