Đọc nhanh: 摄氏 (nhiếp thị). Ý nghĩa là: Xen-si-uyt, độ C. Ví dụ : - 摄氏温度计。 Nhiệt kế Xen-xi-uýt.
摄氏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xen-si-uyt, độ C
- 摄氏 温度计
- Nhiệt kế Xen-xi-uýt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摄氏
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 他 架起 了 摄像机
- Anh ấy dựng máy quay phim lên.
- 摄氏 温度计
- Nhiệt kế Xen-xi-uýt.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 他 懂得 如何 摄身
- Anh ấy biết cách điều dưỡng thân thể như thế nào.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 水银 温度计 停留 在 摄氏 35 度 左右
- Thermometer nhiệt kế thủy ngân dừng lại ở khoảng 35 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摄›
氏›