Đọc nhanh: 摄影用紫外线滤光镜 (nhiếp ảnh dụng tử ngoại tuyến lự quang kính). Ý nghĩa là: Bộ lọc tia cực tím; cho nhiếp ảnh.
摄影用紫外线滤光镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ lọc tia cực tím; cho nhiếp ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摄影用紫外线滤光镜
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 紫外线 能 杀毒
- Tia UV có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 窗外 的 光线 明 了
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.
- 凸透镜 可以 聚焦 光线
- Thấu kính lồi có thể hội tụ ánh sáng.
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 它 通过 紫外 摄像 来 找到 血管
- Nó sử dụng hình ảnh tia cực tím để giúp tìm tĩnh mạch.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
外›
影›
摄›
滤›
用›
紫›
线›
镜›