携贰 xié èr
volume volume

Từ hán việt: 【huề nhị】

Đọc nhanh: 携贰 (huề nhị). Ý nghĩa là: hai lòng; không trung thành; phản bội.

Ý Nghĩa của "携贰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

携贰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hai lòng; không trung thành; phản bội

有二心;跟集体或领导不是一条心

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 携贰

  • volume volume

    - 工具 gōngjù bèi 工人 gōngrén 携带 xiédài

    - Dụng cụ được công nhân mang theo.

  • volume volume

    - 多蒙 duōméng 提携 tíxié

    - cảm ơn được sự dìu dắt

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 携手 xiéshǒu 保护环境 bǎohùhuánjìng

    - Chúng ta cùng nhau chung tay bảo vệ môi trường.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī shàng 禁止 jìnzhǐ 携带 xiédài 危险品 wēixiǎnpǐn

    - Trên máy bay cấm mang các vật phẩm nguy hiểm.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 携手并肩 xiéshǒubìngjiān 前进 qiánjìn

    - Mọi người cùng nhau tiến lên.

  • volume volume

    - 携带 xiédài de 文件 wénjiàn hěn 重要 zhòngyào

    - Những tài liệu cô mang theo rất quan trọng.

  • volume volume

    - xié zhe 孩子 háizi 公园 gōngyuán wán

    - Cô ấy dẫn con đi chơi công viên.

  • volume volume

    - yào 如实 rúshí 申报 shēnbào suǒ 携带 xiédài de 物品 wùpǐn

    - Bạn phải thành thật khai báo những vật phẩm mang theo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Xī , Xí , Xié
    • Âm hán việt: Huề
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOGS (手人土尸)
    • Bảng mã:U+643A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+6 nét), bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一一丨フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPMMO (戈心一一人)
    • Bảng mã:U+8D30
    • Tần suất sử dụng:Trung bình