摄像 shèxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【nhiếp tượng】

Đọc nhanh: 摄像 (nhiếp tượng). Ý nghĩa là: ghi hình, quay phim. Ví dụ : - 摄像过程中要注意光线。 Khi ghi hình cần chú ý ánh sáng.. - 她喜欢摄像做纪录片。 Cô ấy thích quay phim tài liệu.

Ý Nghĩa của "摄像" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

摄像 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ghi hình, quay phim

用摄像机把实物的影像拍摄下来。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 摄像 shèxiàng 过程 guòchéng 中要 zhōngyào 注意 zhùyì 光线 guāngxiàn

    - Khi ghi hình cần chú ý ánh sáng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 摄像 shèxiàng zuò 纪录片 jìlùpiàn

    - Cô ấy thích quay phim tài liệu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摄像

  • volume volume

    - 摄像 shèxiàng 过程 guòchéng 中要 zhōngyào 注意 zhùyì 光线 guāngxiàn

    - Khi ghi hình cần chú ý ánh sáng.

  • volume volume

    - 架起 jiàqǐ le 摄像机 shèxiàngjī

    - Anh ấy dựng máy quay phim lên.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 摄像 shèxiàng zuò 纪录片 jìlùpiàn

    - Cô ấy thích quay phim tài liệu.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī 配备 pèibèi le shuāng 摄像头 shèxiàngtóu

    - Điện thoại được trang bị camera kép.

  • volume volume

    - de 摄像机 shèxiàngjī huài le

    - Máy quay phim của tôi hỏng rồi.

  • volume volume

    - 我爸 wǒbà 没有 méiyǒu 摄像机 shèxiàngjī

    - Bố tôi không có máy quay phim.

  • volume volume

    - 银行 yínháng 设置 shèzhì le 很多 hěnduō 摄像头 shèxiàngtóu

    - Ngân hàng lắp đặt nhiều camera.

  • volume volume

    - yòng 摄像机 shèxiàngjī 记录 jìlù le zài 那天 nàtiān de 所有 suǒyǒu 行动 xíngdòng

    - Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONAO (人弓日人)
    • Bảng mã:U+50CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè , Shè
    • Âm hán việt: Nhiếp
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQSJE (重手尸十水)
    • Bảng mã:U+6444
    • Tần suất sử dụng:Rất cao