搴旗 qiān qí
volume volume

Từ hán việt: 【khiên kì】

Đọc nhanh: 搴旗 (khiên kì). Ý nghĩa là: để kéo và chiếm lấy lá cờ của kẻ thù.

Ý Nghĩa của "搴旗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搴旗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để kéo và chiếm lấy lá cờ của kẻ thù

to pull and capture the enemy's flag

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搴旗

  • volume volume

    - 偃旗息鼓 yǎnqíxīgǔ

    - cuốn cờ im tiếng

  • volume volume

    - 斩将搴旗 zhǎnjiàngqiānqí

    - chém tướng nhổ cờ.

  • volume volume

    - de 国旗 guóqí hěn 特别 tèbié

    - Cờ của Israel rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 旗杆 qígān shù le 起来 qǐlai

    - Anh ấy dựng cột cờ lên.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 地摇着 dìyáozhe 旗帜 qízhì

    - Anh ấy dùng sức phất cờ.

  • volume volume

    - 党员 dǎngyuán men zài dǎng 旗下 qíxià 宣誓 xuānshì

    - Các đảng viên tuyên thệ dưới lá cờ Đảng.

  • volume volume

    - 信号旗 xìnhàoqí 松散地 sōngsǎndì cóng 桅杆 wéigān shàng 垂下来 chuíxiàlai

    - Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng shì 新文化运动 xīnwénhuàyùndòng de 旗手 qíshǒu

    - Lỗ Tấn là người tiên phong của phong trào văn hoá mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Khiên
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTCQ (十廿金手)
    • Bảng mã:U+6434
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOTC (卜尸人廿金)
    • Bảng mã:U+65D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao