搭赸 dā shàn
volume volume

Từ hán việt: 【đáp san】

Đọc nhanh: 搭赸 (đáp san). Ý nghĩa là: bắt chuyện; nói đãi bôi.

Ý Nghĩa của "搭赸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搭赸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bắt chuyện; nói đãi bôi

同'搭讪'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搭赸

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 搭理 dālǐ 问题 wèntí

    - Anh ấy luôn không để ý đến vấn đề.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两人 liǎngrén 搭档 dādàng 演出 yǎnchū

    - Hai người họ hợp tác biểu diễn.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 搭配 dāpèi 演出 yǎnchū de 默契 mòqì

    - Hai bọn họ kết hợp diễn xuất rất ăn ý.

  • volume volume

    - 广州 guǎngzhōu 你们 nǐmen 搭伴 dābàn ba

    - anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!

  • volume volume

    - 他们 tāmen 搭起 dāqǐ le 一个 yígè 大帐篷 dàzhàngpeng

    - Họ dựng một cái lều lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 竹子 zhúzi 搭建 dājiàn le 小屋 xiǎowū

    - Họ đã dùng tre để dựng lên một căn nhà nhỏ.

  • volume volume

    - zài 山脚下 shānjiǎoxià le 简易 jiǎnyì de 窝棚 wōpéng

    - Anh ấy dựng một cái lều tạm dưới chân núi.

  • volume volume

    - wèn 几遍 jǐbiàn 就是 jiùshì 搭话 dāhuà

    - hỏi anh ấy mấy lượt, anh ấy đều không trả lời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tà
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTOR (手廿人口)
    • Bảng mã:U+642D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: San , Sán
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOU (土人山)
    • Bảng mã:U+8D78
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp