搭班 dābān
volume volume

Từ hán việt: 【đáp ban】

Đọc nhanh: 搭班 (đáp ban). Ý nghĩa là: nhập gánh, kết phường; kết hội; kết bạn. Ví dụ : - 搭班唱戏 nhập gánh diễn xướng hí khúc.. - 出车时老张总是找老工人搭班装卸车时助他们一臂之力。 khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.

Ý Nghĩa của "搭班" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搭班 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhập gánh

旧时指艺人临时参加某个戏班

Ví dụ:
  • volume volume

    - 搭班 dābān 唱戏 chàngxì

    - nhập gánh diễn xướng hí khúc.

✪ 2. kết phường; kết hội; kết bạn

临时参加作业班或临时合伙

Ví dụ:
  • volume volume

    - 出车 chūchē shí 老张 lǎozhāng 总是 zǒngshì zhǎo 老工人 lǎogōngrén 搭班 dābān 装卸车 zhuāngxièchē 时助 shízhù 他们 tāmen 一臂之力 yībìzhīlì

    - khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搭班

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng jiù huì 看到 kàndào yǎn 独角戏 dújiǎoxì 不如 bùrú 搭班子 dābānzi hǎo

    - Đơn phương độc mã

  • volume volume

    - 搭班 dābān 唱戏 chàngxì

    - nhập gánh diễn xướng hí khúc.

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 国际航班 guójìhángbān

    - Đi bằng máy bay quốc tế.

  • volume volume

    - 搭下 dāxià 一班 yībān 汽车 qìchē

    - Đi chuyến ô tô sau.

  • volume volume

    - 出租 chūzū 上班 shàngbān

    - Anh ấy bắt taxi đi làm.

  • volume volume

    - 出车 chūchē shí 老张 lǎozhāng 总是 zǒngshì zhǎo 老工人 lǎogōngrén 搭班 dābān 装卸车 zhuāngxièchē 时助 shízhù 他们 tāmen 一臂之力 yībìzhīlì

    - khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.

  • volume volume

    - shàng 司令 sīlìng 我们 wǒmen 加班 jiābān

    - Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tà
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTOR (手廿人口)
    • Bảng mã:U+642D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao