Đọc nhanh: 搪瓷盘蝶 (đường từ bàn điệp). Ý nghĩa là: đĩa men.
搪瓷盘蝶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa men
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搪瓷盘蝶
- 搪瓷 器具 比 玻璃 器具 经久耐用
- đồ sắt tráng men dùng bền hơn đồ thuỷ tinh.
- 五 果盘
- Mâm ngũ quả.
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 蝴蝶 到处 盘旋
- Bướm xoay quanh khắp nơi.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 他 不 认为 去 餐馆 洗 盘子 就 使 他 掉价
- anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị
- 他 不 小心 摔 了 盘子
- Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搪›
瓷›
盘›
蝶›